Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khu nhà ở

exp

やしき - [屋敷]
Ông giám đốc của công ty bị phá sản phải bán cả nhà và đất: 会社が破れた社長は家でも屋敷でも売り払う

Xem thêm các từ khác

  • Khu nhà ổ chuột

    ひんみんくつ - [貧民窟] - [bẦn dÂn quẬt], ひんみんがい - [貧民街] - [bẦn dÂn nhai], thánh nữ nơi khu nhà ổ chuột: 貧民街の聖女,...
  • Khu phi quân sự

    ひぐんじちく - [非軍事地区], ひぶそうちたい - [非武装地帯]
  • Khu phố

    ちょうめ - [丁目]
  • Khu phố 1

    いっちょうめ - [一丁目], ở từng khu phố một: 一丁目ごとに
  • Khu phố Nhật Bản

    あざ - [字]
  • Khu phố buôn bán

    ダウンタウン
  • Khu phố quanh lâu đài

    じょうかまち - [城下町]
  • Khu phố thị dân

    ダウンタウン
  • Khu phố vui chơi

    かんらくがい - [歓楽街], khu vui chơi của thành thị: 都会の歓楽街, khu phố vui chơi về đêm: 夜の歓楽街
  • Khu rừng nhỏ

    ぞうきばやし - [雑木林]
  • Khu sân bãi

    がくえん - [学園]
  • Khu trưởng

    くちょう - [区長]
  • Khu trục hạm

    くちくかん - [駆逐艦] - [khu trỤc hẠm], khu trục hạm hải quân có trang bị rada aegis: イージスレーダーを装備した海軍駆逐艦,...
  • Khu tắm biển

    かいすいよくじょう - [海水浴場], cấm nô đùa khi bơi ở khu tắm biển: 海水浴場での遊泳を禁止する, phát hiện xác...
  • Khu tự do

    じゆうちく - [自由地区], かいほうく - [解放区]
  • Khu vui chơi

    かんらくがい - [歓楽街], khu vui chơi của thành thị: 都会の歓楽街, khu vui chơi về đêm: 夜の歓楽街
  • Khu vườn

    ガーデン, vườn quảng trường madison ở giữa đường số 7 và số 8, giáp với khu phố 32: マジソン・スクエア・ガーデンは7番街と8番街の間にあって、32丁目に面しています,...
  • Khu vục hải quan

    ぜいかんちいき - [税関地域], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top