Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khung

Mục lục

n

わく - [枠]
ラーマン
だい - [台]
がくぶち - [額縁]
khung để tranh vào: 絵を入れる額縁
khung tranh bằng gỗ: 簡素な木の額縁

Kỹ thuật

カーカス
フレーム
ボディ
マウンチング
マウント
ラック
わく - [枠]
わくぐみ - [わく組]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top