- Từ điển Việt - Nhật
Khung thùng máy
Tin học
キャビネットフレーム
Xem thêm các từ khác
-
Khung tiết diện hộp
ボックスセクションフレーム -
Khung trang
ページフレーム, ページわく - [ページ枠] -
Khung trượt
スライダ, スライド -
Khung trả lời
レスポンスフレーム -
Khung tuýp trung tâm
セントラルチューブラフレーム -
Khung tải thấp
ローローディングシャシ -
Khung tủ máy
キャビネットフレーム -
Khung vẽ
イーゼル -
Khung vỏ máy
キャビネットフレーム -
Khung xe
しゃたい - [車体], カーフレーム, シャシ, シャシフレーム, フレーム -
Khung xe bằng ống ráp lại
チューブラフレーム -
Khung xe hạ thấp xuống
キックアップフレーム -
Khung xeo giấy
トレー -
Khung xương
スケルトン -
Khung xương sống
バックボーンフレーム -
Khung đa kết nối
マルチリンクフレーム -
Khung điều khiển
せいぎょフレーム - [制御フレーム] -
Khung đỡ
がわく - [架枠], サポータ, サポート -
Khung đỡ cơ bản
きほんか - [基本架] -
Khung ảnh
ロケット
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.