Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khuyên bảo

Mục lục

n

かんゆう - [勧誘]
かんゆうする - [勧誘]
かんゆうする - [勧誘する]
nhiệt tình khuyên bảo (khuyến dụ) ai đó gia nhập vào tổ chức mới: 新しい組織へ入るように(人)を熱心に勧誘する
すすめる - [薦める]
ちゅうこく - [忠告する]

Xem thêm các từ khác

  • Khuyên can

    かんし - [諫止] - [* chỈ]
  • Khuyên giải

    なだめる - [宥める]
  • Khuyên răn

    けいこく - [警告する]
  • Khuyên tai

    ピアス, イヤリング, イアリング, một đôi khuyên tai bằng kim cương: ダイヤモンドのイヤリング1組, cô ấy đã đeo một...
  • Khuyếch trương

    あくどい, かくちょう - [拡張する] - [khuẾch trƯƠng], ぞうだい - [増大する], quảng cáo khuyếch trương: あくどい広告,...
  • Khuyếch tán

    かくさん - [拡散], category : 物理学
  • Khuyến cáo

    かんこく - [勧告], おたっし - [お達し], おしらせ - [お知らせ], かんこくする - [勧告する], けいこく - [警告する],...
  • Khuyến cáo của ITU

    ITUかんこく - [ITU勧告]
  • Khuyến dụ

    かんゆう - [勧誘], かんゆうする - [勧誘], かんゆうする - [勧誘する], きょうどうする - [教導する], くんかいする...
  • Khuyến học

    しょうがくする - [奨学する], きょういくをじょせいする - [教育を助成する]
  • Khuyến khích

    とくれい - [督励する], すすめる - [薦める], すすめる - [勧める], しげき - [刺激する], こすい - [鼓吹する], げきれい...
  • Khuyến nông

    のうぎょうじょせいする - [農業助成する]
  • Khuyến thiện

    ぜんこうをすすめる - [善行を奨める]
  • Khuyết

    わな, けってん - [欠点], かける - [欠ける]
  • Khuyết tật

    けっかん - [欠陥]
  • Khuyết tật dễ thấy

    めいはくなけっかん - [明白な欠陥], ひょうげんけっかん - [表現欠陥], ひょうけんけっかん - [表見欠陥], めいはくなけっかん...
  • Khuyết tật kín

    せんざいけっかん - [潜在欠陥], せんざいかし - [潜在瑕疵]
  • Khuyết tật nhỏ

    けいけっかん - [軽欠陥], マイナけっかん - [マイナ欠陥]
  • Khuyết tật vốn có

    こゆうけっかん - [固有欠陥]
  • Khuyết áo

    ボタンあな - [ボタン穴]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top