Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khuyến học

v

しょうがくする - [奨学する]
きょういくをじょせいする - [教育を助成する]

Xem thêm các từ khác

  • Khuyến khích

    とくれい - [督励する], すすめる - [薦める], すすめる - [勧める], しげき - [刺激する], こすい - [鼓吹する], げきれい...
  • Khuyến nông

    のうぎょうじょせいする - [農業助成する]
  • Khuyến thiện

    ぜんこうをすすめる - [善行を奨める]
  • Khuyết

    わな, けってん - [欠点], かける - [欠ける]
  • Khuyết tật

    けっかん - [欠陥]
  • Khuyết tật dễ thấy

    めいはくなけっかん - [明白な欠陥], ひょうげんけっかん - [表現欠陥], ひょうけんけっかん - [表見欠陥], めいはくなけっかん...
  • Khuyết tật kín

    せんざいけっかん - [潜在欠陥], せんざいかし - [潜在瑕疵]
  • Khuyết tật nhỏ

    けいけっかん - [軽欠陥], マイナけっかん - [マイナ欠陥]
  • Khuyết tật vốn có

    こゆうけっかん - [固有欠陥]
  • Khuyết áo

    ボタンあな - [ボタン穴]
  • Khuyết điểm

    ひ - [非], けってん - [欠点], けっかん - [欠陥], bộc lộ khuyết điểm: 非をあげく, khuyết điểm chung: ありふれた欠点,...
  • Khuyển mã

    いぬとうま - [犬と馬], けんば - [犬馬] - [khuyỂn mÃ], sử dụng sức khuyển mã: 犬馬の労を取る
  • Khuân

    おう - [負う], khuân đồ nặng: 重荷を負う
  • Khuê phòng

    ないてい - [内廷] - [nỘi ĐÌnh]
  • Khuôn

    モデル, もけい - [模型], フォーム, てんけい - [典型], かながた - [金型], かた - [型], いがた - [鋳型]
  • Khuôn (mẫu, in)

    マトリックス, メートリックス
  • Khuôn cắt

    カットのかながた - [カットの金型]
  • Khuôn cắt diềm

    トリムのかながた - [トリムの金型]
  • Khuôn cắt hình

    ブランクのかながた - [ブランクの金型]
  • Khuôn cắt ren

    ねじきりダイス - [ねじ切りダイス]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top