Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Khuy bấm

n

おしぼたん - [押しボタン]

Xem thêm các từ khác

  • Khuy nhựa

    ぷらすちっくせいぼたん - [プラスチック製ボタン]
  • Khuy rời

    スタッド
  • Khuy thẳng

    ねむりあな - [ねむり穴], category : 繊維産業
  • Khuy áo

    ボタン, いふくのぼたん - [衣服のボタン]
  • Khuya

    よるおそく - [夜おそく]
  • Khuya khoắt

    ふける - [更ける], しんや - [深夜]
  • Khuya sớm

    あさとよる - [朝と夜]
  • Khuynh diệp

    ユーカリ
  • Khuynh hướng

    ふうちょう - [風潮], どうこう - [動向], けいこう - [傾向], がかる, あしどり - [足どり], chiều hướng của dư luận:...
  • Khuynh hướng chọn lọc

    せんたくかたより - [選択偏り], せんたくばいあす - [選択バイアス], category : マーケティング, category : マーケティング
  • Khuynh hướng ion hoá

    イオンかけいこう - [イオン化傾向], khuynh hướng ion hóa là đơn thể kim loại được xếp theo thứ tự dễ bị ion hóa...
  • Khuynh hướng phản hồi

    バイアス, category : マーケティング
  • Khuynh hướng đi lên

    とうせい - [騰勢] - [ĐẰng thẾ]
  • Khuynh hướng đáp lại

    かいとうのかたより - [回答の偏り]
  • Khuynh hữu

    うけい - [右傾]
  • Khuynh tả

    さけい - [左傾]
  • Khuynh đảo

    ひっくりかえす - [ひっくり返す]
  • Khuyên

    なだめる - [宥める], ちゅうい - [注意する], すすめる - [勧める]
  • Khuyên bảo

    かんゆう - [勧誘], かんゆうする - [勧誘], かんゆうする - [勧誘する], すすめる - [薦める], ちゅうこく - [忠告する],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top