Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kiêm

v

かねる - [兼ねる]

Xem thêm các từ khác

  • Kiêm chức

    けんしょく - [兼職]
  • Kiêm nhiệm

    かねる - [兼ねる], けんぎょう - [兼業] - [kiÊm nghiỆp], けんにん - [兼任], kiêm nhiệm cả vị trí quản lý: 管理職員の兼業,...
  • Kiên chí

    かたいいし - [堅い意志]
  • Kiên cường

    きょうこ - [強固], がんきょう - [頑強], きじょう - [気丈], người có ý chí kiên cường: 意志の強固な人, người kiên...
  • Kiên cường chiến đấu

    かんとう - [敢闘], kiên cường chiến đấu với ~: (~と)敢闘する, có tinh thần kiên cường chiến đấu: 敢闘精神が旺盛である
  • Kiên cố

    きょうこ - [強固], ぐっと
  • Kiên nhẫn

    がまんつよい - [我慢強い], こしつする - [固執する], しんぼうする - [辛抱する], にんたいつよい - [忍耐強い], tính...
  • Kiên quyết

    けつぜん - [決然], きょうこうする - [強行する], かくご - [覚悟する], きかんき - [きかん気] - [khÍ], きっぱりと, きょうこう...
  • Kiên quyết thực hiện

    かんこう - [敢行], họ kiên quyết thực hiện chuyến đi mạo hiểm và giải cứu bạn bè: 彼らは危険な旅を敢行し、仲間を救出した,...
  • Kiên quyết tiến hành

    かんこう - [敢行], きょうこうする - [強行する], họ kiên quyết tiến hành chuyến đi mạo hiểm và giải cứu bạn bè:...
  • Kiên trì

    ねばる - [粘る], がまんつよい - [我慢強い], がまんつよい - [がまん強い], あくまで - [飽く迄], くいさがる - [食い下がる],...
  • Kiên trì dẻo dai

    ねばりづよい - [粘り強い]
  • Kiên tâm

    せいしん - [精神]
  • Kiên định

    つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], けんご - [堅固], ぐんぐん, きょうこう - [強硬], けんご - [堅固], こうしん - [恒心],...
  • Kiêng

    やめる - [止める], たつ - [絶つ], いみきらい - [忌み嫌い]
  • Kiêng cữ

    いみきらう - [忌み嫌う]
  • Kiêng kị

    よす - [止す]
  • Kiêu căng

    うぬぼれる - [自惚れる], いばる - [威張る], おうへい - [横柄], おうへい - [横柄さ], おたかい - [お高い], きざ - [気障],...
  • Kiêu căng ngạo mạn

    そんだい - [尊大]
  • Kiêu hãnh

    ほこる - [誇る], いばる - [威張る], おごり, きょうし - [驕恣] - [kiÊu tƯ], きょうし - [驕肆] - [kiÊu *], たかぶる - [高ぶる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top