Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kiên tâm

exp

せいしん - [精神]

Xem thêm các từ khác

  • Kiên định

    つよき - [強気] - [cƯỜng khÍ], けんご - [堅固], ぐんぐん, きょうこう - [強硬], けんご - [堅固], こうしん - [恒心],...
  • Kiêng

    やめる - [止める], たつ - [絶つ], いみきらい - [忌み嫌い]
  • Kiêng cữ

    いみきらう - [忌み嫌う]
  • Kiêng kị

    よす - [止す]
  • Kiêu căng

    うぬぼれる - [自惚れる], いばる - [威張る], おうへい - [横柄], おうへい - [横柄さ], おたかい - [お高い], きざ - [気障],...
  • Kiêu căng ngạo mạn

    そんだい - [尊大]
  • Kiêu hãnh

    ほこる - [誇る], いばる - [威張る], おごり, きょうし - [驕恣] - [kiÊu tƯ], きょうし - [驕肆] - [kiÊu *], たかぶる - [高ぶる]
  • Kiêu hùng

    ごうけつ - [豪傑], nụ cười ngạo nghễ/kiêu hãnh: 豪傑笑い
  • Kiêu kỳ

    ごうまんな - [傲慢な], おたかい - [お高い], gật đầu bằng thái độ kiêu kỳ: お高い態度でうなづく
  • Kiêu ngạo

    ほこる - [誇る], いばる - [威張る], おうへい - [横柄], おうへい - [横柄さ], おたかい - [お高い], ごうがんふそん -...
  • Kiêu xa

    かねもちのこうまんもの - [金持ちの高慢者]
  • Kiính râm

    ゴーグル, đeo kính râm: ゴーグルを付ける,
  • Kiếm Nhật

    にほんとう - [日本刀]
  • Kiếm cách

    ほうほうをさがす - [方法を探す]
  • Kiếm hiệp

    ぎし - [義士]
  • Kiếm khách

    けんきゃく - [剣客]
  • Kiếm kịch

    けんげき - [剣劇], thuộc kiếm kịch: 剣劇ものの
  • Kiếm lời

    もうける - [儲ける]
  • Kiếm ngắn

    こがたな - [小刀] - [tiỂu Đao]
  • Kiếm pháp

    けんほう - [剣法]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top