- Từ điển Việt - Nhật
Kiểm soát quân sự
n, exp
けんぺい - [憲兵] - [HIẾN BINH]
- Kiểm soát quân sự không quân: 空軍憲兵(隊)
Xem thêm các từ khác
-
Kiểm soát sự đồng nhất trong sản xuất
せいさんのてきごうせいのかんり - [生産の適合性の管理] -
Kiểm soát thị trường
しじょうをしはいする - [市場を支配する] -
Kiểm soát truy cập môi trường truyền (MAC)
ばいたいアクセスせいぎょ - [媒体アクセス制御] -
Kiểm soát truy cập môi trường truyền thông
メディアアクセスせいぎょ - [メディアアクセス制御] -
Kiểm soát tập trung
しゅうちゅうせいぎょ - [集中制御] -
Kiểm soát tắc nghẽn dựa trên tốc độ
レートベースふくそうせいぎょ - [レートベース輻輳制御] -
Kiểm soát viên
けんさいん - [検査員] -
Kiểm soát vòng
ポーリング -
Kiểm sát
けんさつ - [検察], báo cáo giả mạo về ~ và trình lên viện kiểm sát: ~に関し検察へ虚偽報告をする -
Kiểm sát viên
けんじ - [検事], けんさつかん - [検察官], けんじ - [検事], trợ lý kiểm sát viên: 次席検事, kiểm sát viên chính: 首席検事,... -
Kiểm sát viên chính quyền
オンブズマン -
Kiểm thảo
ひひょうする - [批評する], けんとうする - [検討する], けんさかん - [検査官] -
Kiểm thử
しけん - [試験] -
Kiểm thử giải pháp thích hợp
てきごうせいかいけつしけん - [適合性解決試験] -
Kiểm thử khả năng
きのうしけん - [機能試験] -
Kiểm thử liên tiếp
どうつうしけん - [導通試験] -
Kiểm thử mức đơn vị
たんたいしけん - [単体試] -
Kiểm thử nhúng đơn
たんそううめこみしけん - [単層埋込み試験] -
Kiểm thử sự thích hợp
てきごうせいしけん - [適合性試験] -
Kiểm thử tích hợp
けつごうしけん - [結合試験], とうごうしけん - [統合試験]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.