Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kiểu khẩu ngữ

n

こうごたい - [口語体] - [KHẨU NGỮ THỂ]
Viết bằng kiểu khẩu ngữ (lối văn nói): 口語体で書く
Ngôn ngữ kiểu khẩu ngữ (lối văn nói): 口語体の言語
Lời nói chuyện kiểu khẩu ngữ (lối văn nói): 口語体の話し言葉
sách được viết bằng kiểu khẩu ngữ (lối văn nói): 口話体で書かれた本

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top