Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kiểu nhập

Tin học

エントリしゅべつ - [エントリ種別]

Xem thêm các từ khác

  • Kiểu nhắc-phản hồi

    にゅうりょくそくしんエコーしゅべつ - [入力促進エコー種別]
  • Kiểu nói

    いいかた - [言い方], kiểu nói của ai đó: (人)の言い方, về việc này có rất nhiều kiểu nói : それについては、さまざまな言い方がある
  • Kiểu nói cao giọng về cuối câu

    アップトーク, bài học tiếng anh hôm nay là cách học kiểu nói cao giọng về cuối câu.: 今日の英語のテキストはアップトークを学び方です
  • Kiểu năm tròn

    イヤラウンドタイプ
  • Kiểu nước đôi

    にまいじた - [二枚舌]
  • Kiểu nạp không đổi

    コンスタントロードタイプ
  • Kiểu nạp nhiên liệu ở trên

    トップフィードタイプ
  • Kiểu nửa nhà nước nửa tư nhân

    はんかんはんみん - [半官半民], công ty cổ phần một nửa là cổ phần thuộc nhà nước, một nửa là tư nhân: 半官半民会社
  • Kiểu phanh

    ブレーキほうしき - [ブレーキ方式]
  • Kiểu phun

    パターン, category : 塗装, explanation : 補修塗装に使うスプレーガンは、吹き付けた塗料が楕円形の範囲に広がって塗装面に付着する。この楕円形をパターンまたは<スプレーパターン>と呼ぶ。パターンはスプレーガンの空気キャップの角を縦にすれば横長に、横にすれば縦長に変化し、パターン調整ネジによって円形から細長い楕円形状まで調整することができる。通常は縦長パターンで吹き付けられることが多い。///パターンの楕円形状の両端は、中央部に比べて塗料の付着量が少なくなるため、均一な塗膜を作るためには、隣り合ったパターンの端同士を重ねて塗装する必要がある。これが<オ,...
  • Kiểu phân phối dây

    はいせんパターン - [配線パターン]
  • Kiểu phía trong mẫu

    パターンないぶようしき - [パターン内部様式]
  • Kiểu phần tử

    ようそがた - [要素型], ようそしゅべつ - [要素種別]
  • Kiểu phần tử nguồn

    げんしようそがた - [原始要素型]
  • Kiểu phẩn tử kết quả

    けっかようそがた - [結果要素型]
  • Kiểu phụ

    サブタイプ
  • Kiểu phối trộn cao su làm lốp xe ô tô

    コンパウンド, category : 自動車, explanation : 一般には化合物のことだが、自動車用語ではタイヤのゴムの調合具合を指すことが多い。タイヤはゴムに硫黄やカーボンを混ぜて作られるが、この調合具合でグリップ性能や耐久性などが変わる。///プラスチックの用途に応じて充填材、可塑剤、着色剤、安定剤などを混合して成形に適するようにつくられた材料のこと。,...
  • Kiểu quạt gió

    ブラーストタイプ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top