Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kibo

Tin học

キボ

Xem thêm các từ khác

  • Kick-box

    キックボクシング, liên minh kick-box toàn nhật bản: 全日本キックボクシング連盟
  • Kilo

    キロ
  • Kilobyte

    キロバイト
  • Kilohertz

    キロヘルツ
  • Kilomet

    キロ, lái xe bao nhiêu kilomet (km) trên giờ: 時速_キロで運転する, chạy với tốc độ bao nhiêu kilomet (km) trên giờ: 時速_キロで走る
  • Kilô-ampe

    キロアンペア
  • Kilô-calo

    キロカロリ
  • Kilô-oát

    キロワット
  • Kilô-ôm

    キロオーム
  • Kilô calo

    Kcal
  • Kilôgam

    キログラム, キロ, tôi muốn mua hai kilôgam (cân, kilô) thịt gà: 私はチキンを2キログラム欲しい, cậu nặng hơn tôi mười...
  • Kilôgam-mét

    キログラムメータ
  • Kilômét chuyên chở

    キャリッジキロメータ
  • Kilôoát

    キロワット, kilôoát giờ (kwh): キロワット時, không kilôoát (kw): ゼロ・キロワット
  • Kilôvôn

    キロボルト
  • Kim

    はり - [針], ニードル, はり - [針], ピンク, người con dâu trẻ bị mẹ chồng nạt hằng ngày có cảm giác như đang ngồi...
  • Kim báo

    ポインター
  • Kim băng

    あんぜんピン - [安全ピン], gim chặt bằng kim băng: 安全ピンで留める
  • Kim chích

    ちゅうしゃばり - [注射針]
  • Kim chỉ

    ポインター
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top