Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kilômet

n

キロ
sau khi chạy được ~ kilômet (km) thì lại thay dầu và bộ lọc dầu cho ô tô một lần: _キロごとにオイルとフィルターを交換する

Xem thêm các từ khác

  • Kilômét

    キロメートル, キロメータ
  • Kim loại trắng

    ホワイトメタル
  • Kinh độ

    けいど - [経度], canada rất rộng và trải dài 80 độ kinh độ: カナダはとても大きく、経度80度の広がりを持つ, vĩ độ...
  • Kiếm

    さがす - [探す], かせぐ - [稼ぐ], つるぎ - [剣] - [kiẾm], kiếm được chút ít tiền: わずかな額の金を稼ぐ, dạy piano...
  • Kiềm

    あるかりせい - [アルカリ性]
  • Kiện

    うったえる - [訴える], ていそ - [提訴], công ty kiện sản phẩm của a là xâm phạm đến quyền sáng chế của họ: aの製品が当社の特許権を侵害すると訴える,...
  • Kiện tụng

    うったえ - [訴え], うったえる - [訴える]
  • バンク
  • Kèm

    ふかする - [付加する], マークする
  • Kèn

    つのふえ - [角笛], くだ - [管], トランペット, ハモニカ, ラップ
  • Kèn baritôn

    バリトン
  • Kèn trômpét

    トランペット
  • Kèn xắc xô

    アルトサックス, tôi không phân biệt được kèn săcxô têno và xắc xô antô: 私はテナーサックスとアルトサックスの違いが分からない
  • Kém

    れつあく - [劣悪], よわい - [弱い], へた - [下手] - [hẠ thỦ], にがて - [苦手], おとる - [劣る], より, tiếng nhật của...
  • Kén

    かいこ - [蚕], えらぶ - [選ぶ]
  • Kéo

    はさみ, はさみ - [鋏], チョキ, つむぐ - [紡ぐ], とる - [取る], のばす - [伸ばす], ひく - [引く], ひっぱる - [引っ張る],...
  • Kéo cờ

    はたをあげる - [旗を上げる]
  • Kêu ư ử

    くんくんなく - [くんくん鳴く]
  • Kìm

    ペンチ, あっしゅく - [圧縮]
  • Kìm chì

    リードプライヤ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top