Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kim loại

n

メタル
きんぞく - [金属]
phản ứng giữa kim loại và nước: 金属・水反応
kim loaij hữu cơ: 有機金属(の)
kết quả kinh doanh của các công ty trong ngành công nghiệp kim loại : 金属(業界[産業])の業績
kim loại rắn hơn nhựa rất nhiều: 金属はプラスチックよりずっと強い
kim loại yếu: もろい金属
loại kim loại này: この種の金属
thỏi kim

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top