Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Kinh thánh xưa

n

きゅうやく - [旧約]
Phần lớn lời kinh thánh xưa là truyền thuyết: 旧約聖書の大半は言い伝えである
Tiếng Xy-ri trong sách kinh thánh xưa: 旧約聖書のアラム語

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top