Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm

Mục lục

v

はたらく - [働く]
なす - [為す]
Hãy làm những gì bạn phải làm và chớ lo lắng những gì sẽ xảy ra.: 常に為すべきことを為せば、何が起ころうと心配はない。
なさる - [為さる]
とる - [撮る]
つとめる - [務める]
ông ấy đã làm thủ thư ở trường này 18 năm rồi: 彼はその学校で十八年間可書として務めている
つくる - [作る]
する
する - [為る] - [VI]
chẳng có gì để làm: する事がない
かんじする - [幹事する]
おこなう - [行う]
Nói thì dễ làm mới khó. (tục ngữ): 言うはやすく行うは難しい。
いたす - [致す]
あつかう - [扱う]
làm mọi thứ từ A đến B: AからBに至るあらゆるものを扱う

Xem thêm các từ khác

  • Làm...cùng nhau

    あう - [合う], chúng tôi thường trao đổi cho nhau thiệp giáng sinh.: 私たちはいつもクリスマスカードを出し合っています。,...
  • Làm bay tơi tả

    ちらす - [散らす]
  • Làm bay đi

    けいかいにしごとをする - [軽快に仕事をする]
  • Làm biến dạng

    ディストート
  • Làm biếng

    なまける - [怠ける]
  • Làm biểu tượng

    シンボリック
  • Làm bong ra

    はがす - [剥がす]
  • Làm bành trướng

    ふくらむ - [膨らむ]
  • Làm bán thời gian

    アルバイト, để giảm chi phí cao, nhiều công ty đã thay thế nhân viên làm việc fulltime bằng nhân viên làm việc bán thời...
  • Làm bạn

    ゆうじんとなる - [友人となる], したしくなる - [親しくなる], アベック
  • Làm bậy

    でたらめをやる
  • Làm bằng gỗ

    きでつくる - [木で作る], もくせい - [木製]
  • Làm bằng sắt

    てっせい - [鉄製] - [thiẾt chẾ], lọ hoa làm bắng sắt: 鉄製の花器, công cụ bằng sắt: 鉄製の道具
  • Làm bằng tay

    オーダーメード, てせい - [手製] - [thỦ chẾ], ハンドメード
  • Làm bằng thép

    こうせい - [鋼製] - [cƯƠng chẾ], xe trượt tuyết làm bằng thép: 鋼製コースター, trụ cầu làm bằng thép: 鋼製支承, Đồ...
  • Làm bằng vải lanh

    あま - [亜麻], sợi làm bằng vải lanh: 亜麻繊維
  • Làm bẹp

    つぶす - [潰す]
  • Làm bốc hơi

    ふかす - [蒸かす]
  • Làm bối rối

    まどわす - [惑わす], まごつかせる
  • Làm bị thương

    ふしょう - [負傷する], そこねる - [損ねる], そこなう - [損なう], そこなう - [損う], けがをさせる, きずをさせる...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top