Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm bị thương

Mục lục

v

ふしょう - [負傷する]
làm bị thương ở chân: 足を負傷する
そこねる - [損ねる]
そこなう - [損なう]
そこなう - [損う]
けがをさせる
きずをさせる - [傷をさせる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top