Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm bộ

Mục lục

adj

うぬぼれる
・・のふりをする
ぎそう - [偽装]
ra vẻ (làm bộ) hống hách: 巧妙な偽装
ぎそう - [擬装]
きどる - [気取る] - [KHÍ THỦ]
giả bộ là người giàu có: 金持ちを気取る
vờ làm một quý bà tốt bụng: 貴婦人を気取る
こうまんになる - [高慢になる]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top