- Từ điển Việt - Nhật
Làm cho người tiêu dùng hiểu nhầm
Kinh tế
しょうひしゃのこんらんがおこる - [消費者の混乱が起こる]
Xem thêm các từ khác
-
Làm cho nhạt đi
うすめる - [薄める], làm cho màu nhạt đi: 色を薄める -
Làm cho nổi khùng
くるわす - [狂わす] -
Làm cho phát chán
あかす - [飽かす] -
Làm cho quen
ならす - [慣らす] -
Làm cho rộng ra
ひろげる - [広げる] -
Làm cho sạch
きよめる - [清める], dù có mặc áo cà sa thì cũng không rửa sạch được một linh hồn tội lỗi.: 聖職者の衣を着ても、汚れた魂を清めることはできない。 -
Làm cho thanh khiết
きよめる - [清める] -
Làm cho thưa bớt
うすめる - [薄める] -
Làm cho thấp
ひくめる - [低める], làm giảm sự đa dạng của các danh mục vốn đầu tư: ポートフォリオの多様性を低める -
Làm cho trầm tĩnh lại
しずめる - [静める] -
Làm cho trọn vẹn
じゅうじつ - [充実する] -
Làm cho trục trặc
くるわす - [狂わす], làm cho toàn bộ kế hoạch bị trục trặc (làm kế hoạch bị rối loạn): 計画全体を狂わす, làm cho... -
Làm cho tỉnh lại
さます - [覚ます] -
Làm cho tỉnh người
リフレッシュする -
Làm cho vui vẻ
なぐさめる - [慰める] -
Làm cho vượt quá
こす - [超す] -
Làm cho xuất hiện
あらわす - [現す], あらわす - [現わす] -
Làm cho yếu
よわめる - [弱める], làm yếu khả năng đề kháng: ~に対する抵抗感を弱める, làm giảm uy tín mang tính quốc tế: ~への国際的信頼を弱める -
Làm cho đau khổ
なやます - [悩ます]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.