Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm giãn ra

v

のばす - [延ばす]
Cho kem lên lòng bàn tay và xoa cho rộng ra: クリームを手のひらで延ばす

Xem thêm các từ khác

  • Làm giúp

    てつだう - [手伝う], かわりにやる - [代わりにやる]
  • Làm giả

    ・・・のふりをする, ぎそう - [偽装], ダミー, もけい - [模型], category : マーケティング, category : マーケティング
  • Làm giảm

    へらす - [減らす], しずめる - [鎮める]
  • Làm giảm giá trị

    おとす - [落とす], làm giảm đi: 〔価値・質・名声などを〕落とす
  • Làm giảm uy tín

    おとす - [落とす], làm giảm đi: 〔価値・質・名声などを〕落とす
  • Làm giảm đi

    おとす - [落とす], làm giảm đi: 〔価値・質・名声などを〕落とす
  • Làm giấy

    てつづきをする - [手続きをする]
  • Làm giặc

    はんらんする - [反乱する]
  • Làm gãy

    わる - [割る], こわす, くだく, おる - [折る], ブレーク
  • Làm gạch

    れんがづくり - [レンガ作り]
  • Làm gấp

    はやめる - [早める]
  • Làm gấp đôi

    ばい - [倍する]
  • Làm gốm

    どきづくり - [土器作り]
  • Làm hoa mắt

    ちらつく
  • Làm hoen ố

    けがす - [汚す]
  • Làm hoàn thiện

    しあげ - [仕上げ]
  • Làm huyên náo

    さわぎたてる - [騒ぎ立てる], tôi không định làm ầm lên đâu nhưng phục vụ ở đây thật kinh khủng.: 騒ぎ立てるつもりはないがここのサービスはひどすぎる
  • Làm hàng

    かもつていれ - [貨物手入れ], にやく - [荷役], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top