Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Làm khói đặc

Kỹ thuật

スマッジ

Xem thêm các từ khác

  • Làm không được

    ふかのう - [不可能]
  • Làm khế ước

    けいやくする - [契約する]
  • Làm kinh ngạc

    すさまじい - [凄まじい], すごい - [凄い], lái xe ô tô với tốc độ nhanh kinh khủng: 凄まじいスピードで車を運転する
  • Làm kiểu

    てほんになる - [手本になる]
  • Làm kiệt sức

    つからす - [疲らす]
  • Làm lan truyền

    ながす - [流す]
  • Làm lay động

    あおる - [煽る]
  • Làm liền tù tì

    やっつける - [やっ付ける]
  • Làm loãng

    きしゃく - [希釈], làm loãng nhiệt độ: 温度希釈, pha loãng sữa: 牛乳希釈, pha loãng thể đồng vị: 同位体希釈, bị...
  • Làm loạn

    ぼうどうをおこす - [暴動を起こす], はんらんする - [反乱する]
  • Làm lung lay

    どうとおれる - [どうと倒れる]
  • Làm luôn

    やっつける - [やっ付ける]
  • Làm luật

    せい - [制する] - [chẾ]
  • Làm lành

    かいじゅう - [懐柔], かいじゅう - [懐柔する], biểu thị thái độ hòa giải (làm lành) với ai đó: ~に対して懐柔的態度をとる,...
  • Làm lãng phí

    ついやす - [費やす], phí sức: むだに体力を費やす
  • Làm lên men

    じょうせい - [醸成する], かもす - [醸す], làm lên men rượu: お酒を醸す
  • Làm lóa mắt

    ちらつく, ブラインド
  • Làm lúng túng

    まどわす - [惑わす], まごつかせる
  • Làm lại

    やりなおす - [やり直す]
  • Làm lại bao bì

    リーパック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top