Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lãi tháng

n

げつりいき - [月利息]

Xem thêm các từ khác

  • Lãi thương nghiệp

    しょうぎょうりそく - [商業利息], しょうぎょうりじゅん - [商業利潤], しょうぎょうりし - [商業利子]
  • Lãi thấp

    ていり - [低利] - [ĐÊ lỢi], ていきんり - [低金利] - [ĐÊ kim lỢi], điều kiện lãi thấp trong một thời gian dài: 長期低利の条件で,...
  • Lãi tiền gửi

    よきんりし - [預金利子]
  • Lãi trong kỳ

    とうきりえき - [当期利益] - [ĐƯƠng kỲ lỢi Ích], tăng nhanh lợi tức trong năm tài chính này: 当期利益を大きく伸ばす,...
  • Lãi trước thuế trong kỳ

    ぜいびきまえとうきりえき - [税引前当期利益], category : 財務分析, explanation : 損益計算書上において、経常利益(経常損失)から特別利益を加え、特別損失を差し引いた利益のこと。計算後、利益ではなく損失となった場合は、税引前当期損失という。,...
  • Lãi trả chậm

    しはらいりし - [支払利子]
  • Lãi từ khoản nợ dài hạn

    ちょうきかりいれきんのかりいれ - [長期借入金の借り入れ], category : 財政
  • Lãi từ việc hoàn trả

    しょうかんさえき - [償還差益], category : 債券, explanation : 債券を額面金額と比べて安い(高い)価額で取得すると、償還時の価格はパーなので差額が利益(損失)となるが、この差額のことを指す。,...
  • Lãi tịnh

    じゅんえき - [純益], category : 対外貿易
  • Lãi và lỗ

    そんえき - [損益], category : 財政
  • Lãi vốn

    キャピタルゲイン, category : リスク・リターン, explanation : 有価証券、土地等の資産の価格変動に伴って生じる売買差益のこと。///株式、土地等の資産の価格変動に伴う利益をいう。譲渡益・資本利得と訳される。///逆に、資産売却により、損失となった場合はキャピタル・ロスと呼ぶ。...
  • Lãi đơn

    たんり - [単利]
  • Lãi ước tính

    よていりえき - [予定利益], みつもりりえき - [見積利益]
  • Lãng du

    ほうろうする - [放浪する], うろつく
  • Lãng mạn

    ロマンチックな, ロマンチック
  • Lãng nhân

    ふろうにん - [浮浪人]
  • Lãng phí

    ろうひする - [浪費する], もったいない - [勿体ない], ふよう - [不要], ふけいざい - [不経済] - [bẤt kinh tẾ], おろそか...
  • Lãng phí tiền

    むだづかいする - [無駄遣いする]
  • Lãng quên

    わすれる - [忘れる], しつねんする - [失念する], おろそか - [疎か], lãng quên tính quan trọng lịch sử về...: ...の歴史的な重要性を忘れる,...
  • Lãng tai

    みみがとおい - [耳が遠い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top