Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lãng quên

Mục lục

v

わすれる - [忘れる]
lãng quên tính quan trọng lịch sử về...: ...の歴史的な重要性を忘れる
しつねんする - [失念する]
おろそか - [疎か]
sao lãng (lãng quên) trách nhiệm của một người bố, người mẹ: 親としての務めがおろそかになる
xây dựng lại mối quan hệ bị lãng quên kể từ khi ~: ~以来おろそかにされてきた関係を再構築する

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top