Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lão nhân

n, exp

ろうじん - [老人]

Xem thêm các từ khác

  • Lão nông

    ろうのうふ - [老農夫]
  • Lão phu

    ろうじん - [老人]
  • Lão thành

    げんろう - [元老], các vị lão thành của đảng: 党の元老
  • Lão ông

    ろうじん - [老人]
  • Lão ấy

    あいつ - [彼奴], lão ấy thật đáng thương: 彼奴は可哀想なやつだ, tôi đã nhìn thấy lão ấy bỏ một con rệp vào trong...
  • Lè lưỡi

    したをだす - [舌を出す]
  • Lèo loẹt

    あくどい
  • Lèo nhèo

    がみがみ, しつこい, nói lèo nhèo: がみがみ言う, lèo nhà lèo nhèo. Điếc tai quá. im mồm đi một tí có được không: ガミガミ、ガミガミうるさいな。ちっとは黙っていたらどうだ。
  • やぶにらみ, しゃし - [斜視]
  • Lé mắt

    やぶにらみ, しゃし - [斜視]
  • Lém lỉnh

    こりこう - [小利口] - [tiỂu lỢi khẨu], anh ta thông minh lém lỉnh: あいつは小利口な口をきく.
  • Lén lút

    しのばせる - [忍ばせる], こっそりでる - [こっそり出る], こっそり, こそこそ, ひそか - [秘か] - [bÍ], lén lút tới...
  • Lép bép

    おしゃべりする
  • Lép kẹp

    ぺちゃんこ
  • Lép xép

    べらべらしゃべる
  • Lê (hoa quả)

    アボカド, trong món salad của bếp trưởng có những thứ gì? có rau diếp, cà chua, lê và tôm: (シェフのサラダには何が入っていますか)(レタスとトマトとアボカドと小エビです),...
  • Lê bước

    とぼとぼ
  • Lê lết

    てくてく
  • Lê nin

    レーニン
  • Lê thê

    ぞろぞろ, だらだら, ひきのばす - [引伸ばす], Đừng có để dải thắt lưng kéo dài lê thê.: 帯を~引きずらないで。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top