Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lên cơn

n

ほっさ - [発作]

Xem thêm các từ khác

  • Lên dây

    まく - [捲く], ちょうりつする - [調律する]
  • Lên dây lại (đồng hồ)

    リーワインジング
  • Lên dốc

    さかをあげる - [坂を上げる]
  • Lên giá (tiền tệ)

    ねあげ - [値上げ], category : 対外貿易
  • Lên giường ngủ

    おねんね, đến giờ lên giường ngủ rồi đấy!: おねんねの時間ですかあ
  • Lên giọng

    ちょうしをあげる - [調子を上げる]
  • Lên kế hoạch

    しくみ - [仕組みする], けいかく - [計画する], くわだてる - [企てる], きと - [企図], きかくする - [企画する], けいかくをさくせいする...
  • Lên kế hoạch cho mạng

    ネットワークけいかく - [ネットワーク計画]
  • Lên lớp

    じゅぎょうにでる - [授業に出る], こうしゃく - [講釈] - [giẢng thÍch], lúc nào gặp tôi, cô ta cũng bắt đầu bằng một...
  • Lên men

    はっこう - [発酵], はっこう - [発酵する], lên men rượu: アルコール発酵, sự lên men của axit gluconic: グルタミン酸発酵,...
  • Lên máy bay

    ひこうきにのる - [飛行機に乗る], とうじょう - [搭乗する], tất cả các hành khách đều đã lên máy bay: 客は全員搭乗した
  • Lên ngôi vua

    そくいする - [即位する], lên ngôi vua lúc ~ tuổi.: _歳で即位する
  • Lên nhau

    こうご - [交互], tầng có tia a và b xếp chồng lên nhau.: aとbが交互に重なった層
  • Lên sàn

    上場する/される [じょうじょう] [thượng trường], nasdaqに上場された: đã được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán...
  • Lên tokyo

    いたるとうきょう - [至東京]
  • Lên trên

    オーバ, あがり - [上がり]
  • Lên tàu

    のる - [乗る], のりこむ - [乗り込む], đám đông cùng chen lên tàu: 大勢で一緒に電車に乗り込む
  • Lên tàu điện

    でんしゃにのる - [電車に乗る]
  • Lên tới

    のぼる - [上る], số lượng người tham gia lên tới cả trăm người.: 参加者は百人に~。
  • Lên và xuống

    うえした - [上下] - [thƯỢng hẠ], こうげ - [高下] - [cao hẠ], こうてい - [高低] - [cao ĐÊ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top