- Từ điển Việt - Nhật
Lên kế hoạch
Mục lục |
v
しくみ - [仕組みする]
けいかく - [計画する]
- bị khởi tố vì tội lên kế hoạch phạm tội: 犯罪を計画したかどで訴えられる
- chính phủ đã hoãn (dừng) kế hoạch giảm thuế: 政府は計画していた減税を断念した
くわだてる - [企てる]
- lên kế hoạch bắt cóc một máy bay chở khách: 旅客機をハイジャックしようと企てる
- lên kế hoạch bí mật.: 計画をひそかに企てる
きと - [企図]
- lên kế hoạch tự tử: 自殺企図
- lập kế hoạch giết người: 殺人企図
- lên kế hoạch đặc biệt để làm gì: 特に~することを企図する
きかくする - [企画する]
- lên kế hoạch (lập kế hoạch) xuất sắc để tiếp thị quảng bá sản phẩm: ~を宣伝するために優れたマーケティングプランを企画する
- lên kế hoạch (lập kế hoạch) cụ thể để tổ chức sự kiện: 具体的なイベントを企画する
- lên kế hoạch (lập kế hoạch) cho đám cưới: 結婚式を企画する
- lên kế hoạch cho việc tung ra sản phẩm
けいかくをさくせいする - [計画を作成する]
- việc lên kế hoạch dài hạn thật là khó khăn và vất vả: 長期計画を作成するのは大変な作業だ。
- lập kế hoạch (lên kế hoạch) theo quy định của): ~の規定に従って計画を作成する
- lập kế hoạch (lên kế hoạch) phát triển kỹ thuật (công nghệ): 技術開発計画を作成する
- lên kế hoạch xử lý nợ khó đòi: 不良債権処理の行動計画を作成
Xem thêm các từ khác
-
Lên kế hoạch cho mạng
ネットワークけいかく - [ネットワーク計画] -
Lên lớp
じゅぎょうにでる - [授業に出る], こうしゃく - [講釈] - [giẢng thÍch], lúc nào gặp tôi, cô ta cũng bắt đầu bằng một... -
Lên men
はっこう - [発酵], はっこう - [発酵する], lên men rượu: アルコール発酵, sự lên men của axit gluconic: グルタミン酸発酵,... -
Lên máy bay
ひこうきにのる - [飛行機に乗る], とうじょう - [搭乗する], tất cả các hành khách đều đã lên máy bay: 客は全員搭乗した -
Lên ngôi vua
そくいする - [即位する], lên ngôi vua lúc ~ tuổi.: _歳で即位する -
Lên nhau
こうご - [交互], tầng có tia a và b xếp chồng lên nhau.: aとbが交互に重なった層 -
Lên sàn
上場する/される [じょうじょう] [thượng trường], nasdaqに上場された: đã được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán... -
Lên tokyo
いたるとうきょう - [至東京] -
Lên trên
オーバ, あがり - [上がり] -
Lên tàu
のる - [乗る], のりこむ - [乗り込む], đám đông cùng chen lên tàu: 大勢で一緒に電車に乗り込む -
Lên tàu điện
でんしゃにのる - [電車に乗る] -
Lên tới
のぼる - [上る], số lượng người tham gia lên tới cả trăm người.: 参加者は百人に~。 -
Lên và xuống
うえした - [上下] - [thƯỢng hẠ], こうげ - [高下] - [cao hẠ], こうてい - [高低] - [cao ĐÊ] -
Lên xe
のる - [乗る], のりこむ - [乗り込む], くるまにのる - [車に乗る], lên xe buýt: バスに乗る -
Lên xuống
こうてい - [高低] - [cao ĐÊ], こうげ - [高下] - [cao hẠ], じょうげ - [上下する] -
Lên án
ひなんする - [非難する], はんけつする - [判決する], はいげき - [排撃する], せんこくする - [宣告する], きゅうだん... -
Lên đường
しゅつはつする - [出発する] -
Lên đường theo Tổ tiên
おうじょう - [往生する] -
Lênh láng
りゅうしゅつする - [流出する], あふれでる - [あふれ出る] -
Lênh đênh
きままにあるきまわる - [気ままに歩き回る], ひょうりゅう - [漂流する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.