Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lên men

n

はっこう - [発酵]
lên men rượu: アルコール発酵
sự lên men của axit gluconic: グルタミン酸発酵
lên men bùn: 汚泥発酵
はっこう - [発酵する]

Xem thêm các từ khác

  • Lên máy bay

    ひこうきにのる - [飛行機に乗る], とうじょう - [搭乗する], tất cả các hành khách đều đã lên máy bay: 客は全員搭乗した
  • Lên ngôi vua

    そくいする - [即位する], lên ngôi vua lúc ~ tuổi.: _歳で即位する
  • Lên nhau

    こうご - [交互], tầng có tia a và b xếp chồng lên nhau.: aとbが交互に重なった層
  • Lên sàn

    上場する/される [じょうじょう] [thượng trường], nasdaqに上場された: đã được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán...
  • Lên tokyo

    いたるとうきょう - [至東京]
  • Lên trên

    オーバ, あがり - [上がり]
  • Lên tàu

    のる - [乗る], のりこむ - [乗り込む], đám đông cùng chen lên tàu: 大勢で一緒に電車に乗り込む
  • Lên tàu điện

    でんしゃにのる - [電車に乗る]
  • Lên tới

    のぼる - [上る], số lượng người tham gia lên tới cả trăm người.: 参加者は百人に~。
  • Lên và xuống

    うえした - [上下] - [thƯỢng hẠ], こうげ - [高下] - [cao hẠ], こうてい - [高低] - [cao ĐÊ]
  • Lên xe

    のる - [乗る], のりこむ - [乗り込む], くるまにのる - [車に乗る], lên xe buýt: バスに乗る
  • Lên xuống

    こうてい - [高低] - [cao ĐÊ], こうげ - [高下] - [cao hẠ], じょうげ - [上下する]
  • Lên án

    ひなんする - [非難する], はんけつする - [判決する], はいげき - [排撃する], せんこくする - [宣告する], きゅうだん...
  • Lên đường

    しゅつはつする - [出発する]
  • Lên đường theo Tổ tiên

    おうじょう - [往生する]
  • Lênh láng

    りゅうしゅつする - [流出する], あふれでる - [あふれ出る]
  • Lênh đênh

    きままにあるきまわる - [気ままに歩き回る], ひょうりゅう - [漂流する]
  • Lênin

    レーニン
  • Lêu lêu

    あかんべえい, あかんべえ, あかんべ
  • Lì lợm

    なめらかな - [滑らかな]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top