Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lì xì

adj

おとしだまをあげる - [お年玉をあげる]
lì xì / mừng tuổi cho trẻ con: 子供にお年玉をあげる

Xem thêm các từ khác

  • Lìa bỏ

    おきさりにする - [置き去りにする], そむく - [背く], みすてる - [見捨てる], lìa bỏ thế tục: 世を背く
  • Lìa ra

    ばらばら
  • Lí do

    じじょう - [事情]
  • Lí giải

    しょうか - [消化する], える - [得る], うけとる - [受け取る], thực sự lí giải được vấn đề: この問題がよく~する。
  • Lí luận

    りろん - [理論], category : 数学
  • Lí tưởng

    アイディアル, cuộc triển lãm những ngôi nhà lí tưởng : アイディアルホーム展
  • Lính

    へいし - [兵士], つわもの - [兵] - [binh], せんし - [戦士], しんぺい - [新兵], ぐんじん - [軍人], lính gia nhập vào...:...
  • Lính bộ

    ほへい - [歩兵]
  • Lính cứ hỏa

    ファイヤマン
  • Lính cứu hoả

    ファイアマン
  • Lính hội

    さとる - [悟る]
  • Lính là nông dân

    のうへい - [農兵] - [nÔng binh]
  • Lính mới

    にゅうしゅうじ - [乳臭児] - [nhŨ xÚ nhi], あおにさい - [青二才] - [thanh nhỊ tÀi]
  • Lính nhảy dù

    らっかさんへい - [落下傘兵]
  • Lính thủy

    せんいん - [船員], すいへい - [水平], かいへい - [海兵] - [hẢi binh]
  • Lính thủy đánh bộ

    マリン, マリーン
  • Lính tình nguyện

    しがんへい - [志願兵], được cho phép gia nhập với tư cách là tình nguyện viên trong quân đội: 陸軍に志願兵として入隊を許可される,...
  • Lính đào ngũ

    だっそうへい - [脱走兵]
  • Lính đóng quân

    ちゅうりゅうぐん - [駐留軍] - [trÚ lƯu quÂn]
  • Líp (xe đạp)

    フリーホイール
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top