Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lò nướng

Mục lục

n

レンジ
ヒーター
ヒータ
オーブン
lò nướng bánh pizza: ピザ用のオーブン
khi lấy bánh từ lò nướng ra, hãy dùng găng tay: オーブンからクッキーを出すときは、鍋つかみを使うのよ
dĩ nhiên, mới lấy từ lò nướng ra nên nóng và ngon lắm: もちろんよ。たった今オーブンから出したんだから。熱いのがおいしいんじゃない
nướng bánh bằng lò nướng: オーブンでパンを焼く
đồ ăn chỉ cần hâm nó

Kỹ thuật

ばいしょうろ - [ばい焼炉]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top