Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lòng thương

n

じん - [仁] - [NHÂN]

Xem thêm các từ khác

  • Lòng thỏa mãn

    おさまる - [収まる]
  • Lòng tin

    トラスト, しんよう - [信用], しんぽう - [信奉], しんねん - [信念], しんじん - [信心]
  • Lòng trung thành

    ちゅうりょう - [忠良] - [trung lƯƠng], ちゅうせつ - [忠節] - [trung tiẾt], しんよう - [信用], きょうじゅん - [恭順], lòng...
  • Lòng trung thành tột bậc

    ていれつ - [貞烈] - [trinh liỆt]
  • Lòng trung thành và can đảm

    ちゅうゆう - [忠勇] - [trung dŨng]
  • Lòng trắc ẩn

    なさけ - [情け], lòng trắc ẩn của con người: 人の情け
  • Lòng trắng trứng

    アルブミン, màu lòng trắng trứng: アルブミンカラー
  • Lòng tôn kính

    きょうけい - [恭敬]
  • Lòng tạ ơn

    しゃれい - [謝礼]
  • Lòng tự cao tự đại

    きょえいしん - [虚栄心], lòng tự cao tự đại ngu ngốc: 愚かしい虚栄心
  • Lòng tự hào

    プライド, きょうじ - [矜持] - [* trÌ], エゴ, mâu thuẫn về lòng tự hào dân tộc: 国のエゴの衝突, , xây dựng, bồi đắp...
  • Lòng tự hào dân tộc

    おくにじまん - [お国自慢], niềm tự hào dân tộc: お国自慢をする, lòng tự hào dân tộc một cách ngây thơ: 罪のないお国自慢
  • Lòng tự trọng

    エゴ, kìm nén lòng tự trọng: エゴを抑制する, xây dựng, bồi đắp lòng tự trọng mạnh mẽ: 強いエゴを形成する, sức...
  • Lòng tự tôn

    じそんしん - [自尊心], きょえいしん - [虚栄心], きょうじ - [矜持] - [* trÌ], エゴ, lòng tự tôn bị tổn thương: 傷つけられた虚栄心,...
  • Lòng tự ái

    じそんしん - [自尊心]
  • Lòng tốt

    とっこう - [篤行], しんせつ しん - [親切心], こんじょう - [懇情] - [khẨn tÌnh], こんい - [懇意], こうい - [好意], こうい...
  • Lòng vui ý đủ

    おさまる - [収まる]
  • Lòng vòng

    うねうね, あやふや, とおまわし - [遠回し], leo lòng vòng: うねうねと登る, lập luận của anh ta thật quanh co, lòng vòng:...
  • Lòng vị tha

    がりょう - [雅量] - [nhà lƯỢng], Đức tính vị tha cao đẹp: 美しい雅量, cao thượng, vị tha: ~のある
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top