Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lô niêm phong

Kỹ thuật

ウェーハロット

Xem thêm các từ khác

  • Lô xe

    かしゃづみ - [貨車積み]
  • Lôgic toán

    きごうろんりがく - [記号論理学]
  • Lôgic toán học

    すうりろんりがく - [数理論理学]
  • Lôgô

    ロゴ
  • Lôi cuốn

    アトラクティブ, きゅういん - [吸引する], ひきまく - [引き巻く], ひきよせる - [引き寄せる], ゆうわく - [誘惑する],...
  • Lôi kéo

    ひっぱる - [引っ張る], lôi kéo mọi người với tư cách nhà lãnh đạo.: リーダーとして仲間を~。
  • Lôi kéo về

    なつける - [懐ける]
  • Lôi lên

    たくしあげる - [たくし上げる], tự kéo váy lên: 自分のスカートをたくし上げる, xắn ống tay áo lên.: 袖口をたくし上げる
  • Lôi thôi

    だらしない, おんぼろ, くどくど, quần áo lôi thôi: ~服
  • Lông chim màu trắng

    しらは - [白羽]
  • Lông chim màu đỏ

    あかいはね - [赤い羽根] - [xÍch vŨ cĂn], khoác bộ áo lông chim đỏ: 赤い羽根をつけている
  • Lông cánh

    うもう - [羽毛], lông cánh của chim đà điểu: ダチョウの羽毛
  • Lông cừu

    ようもう - [羊毛], ウール
  • Lông gà

    にわとりのうもう - [鶏の羽毛]
  • Lông lách

    わきげ - [腋毛]
  • Lông lốc

    ごろごろ, ころころ, quả bóng lăn lông lốc.: 球が~(と)転がる。
  • Lông mi

    まつげ - [睫毛], まつげ - [まつ毛]
  • Lông mày

    まゆげ - [眉毛], まゆ - [眉], アイブロー, アイブロウ, アイブラウ, lông mày của cô ấy được vẽ xếch lên: 彼女のアイブロウがつり上がった,...
  • Lông mày rậm

    [ゲジゲジ眉毛], こいまゆ - [濃いまゆ], げじげじまゆ - [蚰蜒眉] - [* * mi], lông mày rậm (rất dài): (異常に長い)ゲジゲジ眉毛,...
  • Lông mày trắng như tuyết

    びせつ - [眉雪] - [mi tuyẾt]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top