Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lông mày

Mục lục

n

まゆげ - [眉毛]
まゆ - [眉]
アイブロー
アイブロウ
Lông mày của cô ấy được vẽ xếch lên: 彼女のアイブロウがつり上がった
アイブラウ
Cô ấy nghĩ lông mày của mình bị kẻ quá đậm: 彼女は自分のアイブラウが黒く濃すぎると思っていた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top