Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lông mày rậm

Mục lục

n

[ゲジゲジ眉毛]
Lông mày rậm (rất dài): (異常に長い)ゲジゲジ眉毛
こいまゆ - [濃いまゆ]
Có lông mày rậm: 濃いまゆをしている
Lông mày rậm: 濃いまゆ毛
げじげじまゆ - [蚰蜒眉] - [* * MI]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top