- Từ điển Việt - Nhật
Lõa thể
adj
らたい - [裸体]
はだか - [裸]
- Ở tư thế lõa thể cho giờ học mỹ thuật.: 美術の授業のために裸でポーズを取る
Xem thêm các từ khác
-
Lõi
なかご - [中子] - [trung tỬ], ちゅうかく - [中核], コア, いれこ - [入子], しんがね - [心金], センタ, なかこ - [中子],... -
Lõi (cuộn sợi)
ボビン -
Lõi (dẫn từ)
レグ -
Lõi bức xạ
ラジエータコア -
Lõi có rãnh
スロッテットコア -
Lõi cứng
ハードコア -
Lõi dây
しんせん - [芯線] -
Lõi ferit
フェライトコア -
Lõi lọc
フィルターエレメント -
Lõi nhả
リリースフィンガ -
Lõi phim
コマ -
Lõi quấn
スプール, category : 溶接, explanation : 溶接ワイヤを巻きつけている絶縁材製の巻きわく。 -
Lõi sắt
てっしん - [鉄心] - [thiẾt tÂm], アイアンコアー -
Lõi thao tác
コアロッド -
Lõi trượt
スライドコア -
Lõi tỏa nhiệt
ラジエータコア -
Lõi từ
じしん - [磁心] -
Lõi van
バルブコア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.