Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lõi van

Kỹ thuật

バルブコア

Xem thêm các từ khác

  • Lõi được xọc rãnh

    スロッテットコア
  • Lõi ứng điện (máy điện)

    アーマチュアコアー
  • Lõm

    なかびく - [中低] - [trung ĐÊ], おうめん - [凹面], へこむ - [凹む], くぼみ - [窪み], デホーム, ピット, へこみ, リエントラント,...
  • Lõm bõm

    どろどろ, sau cơn mưa, đường phố đầy bùn lõm bõm: 雨の後道路が~になる。
  • Lõm mắt cá

    はじき, フィッシュアイ, ヤケ, category : 塗装, explanation : 吹き付けた塗料が塗装面に上手く付着しないで、部分的にはじかれたようになり、班点状のへこみが生じるトラブル。<クレータリング>、<フィッシュアイ>などとも呼ばれる。塗装面にワックスやシリコン、水分油分など、塗料と相性の悪い成分があると生じる。吹き付け前の清掃を念入りに行なうのが解決方法になる。特にモールぎわやドアハンドル、パネルのすき間はワックス分が残りやすい。またシリコンの入ったワックス類や艶出し剤は工場で使わないようにするべきだ。注意したいのはモップやマット類で、ハジキの急増に悩まされて、調べてみると事,...
  • Lõng bõng

    ゆるい - [緩い], どろどろ, がぶがぶ
  • Lùa

    おう - [追う], おいこむ - [追い込む], lùa bò vào chuồng.: 牛を囲いに追い込む。
  • Lùa ra

    おいだす - [追い出す]
  • Lùm cây

    じゅもく - [樹木]
  • Lùn tì lùn tịt

    わいしょうな - [矮小な]
  • Lùng

    あさる - [漁る], vị giáo sư đó có sở thích là lùng mua sách quí.: その教授は珍本を買い漁るのが趣味だ。
  • Lùng sục

    さがしまわる - [捜し回る], lùng sục khắp nơi: 方々探し回る
  • Lú lẫn

    ぼける
  • Lúa chiêm

    わせ - [早稲]
  • Lúa chín sớm

    わせ - [早稲]
  • Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại

    あおだち - [青立ち] - [thanh lẬp]
  • Lúa cũ

    こまい - [古米]
  • Lúa giữa mùa

    なかて - [中手] - [trung thỦ]
  • Lúa má

    いね - [稲]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top