Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lúa má

n

いね - [稲]

Xem thêm các từ khác

  • Lúa mì

    むぎ - [麦], こむぎ - [小麦]
  • Lúa mạch

    むぎ - [麦], オートむぎ - [オート麦], chiếc bánh mỳ này làm bằng lúa mạch phải không?: このパンは、全麦でできていますか?,...
  • Lúa mạch đen

    ライむぎ - [ライ麦] - [mẠch], はだかむぎ - [裸麦] - [khỎa mẠch], くろむぎ - [黒麦] - [hẮc mẠch]
  • Lúa mới

    しんまい - [新米]
  • Lúa nước

    すいとう - [水稲]
  • Lúa nếp

    もちこめ - [もち米]
  • Lúc

    ルクス, とき - [時], じこく - [時刻], じき - [時期], ころ - [頃], cũng có lúc thắng, cũng có lúc thua: 時にはかつこともあって、時として失敗に終わることもないではない,...
  • Lúc bình minh

    あけがた - [明け方], tỉnh dậy lúc bình minh: 明け方に目が覚める
  • Lúc chiều tà

    ひともしごろ - [火点し頃] - [hỎa ĐiỂm khoẢnh], はくぼ - [薄暮] - [bẠc mỘ], ひぐれ - [日暮れ]
  • Lúc chạng vạng

    はくめい - [薄明], ひぐれ - [日暮れ]
  • Lúc chạng vạng tối

    ゆうぐれ - [夕暮れ]
  • Lúc chập tối

    よいのくち - [宵の口], trời vẫn chưa tối: まだ宵の口だ
  • Lúc hoàng hôn

    くれ - [暮れ], はくぼ - [薄暮] - [bẠc mỘ]
  • Lúc khoái cảm đỉnh cao

    オルガスム, sự co thắt khi cực khoái (lúc khoái cảm đỉnh cao): オルガスムに達したときのけいれん, đạt cực khoái...
  • Lúc khác

    あらためて - [改めて], vậy lúc khác tôi sẽ ghé thăm.: では改めて伺います。, chúng ta sẽ lại bàn về vụ này vào một...
  • Lúc lên lúc xuống

    あがりさがり - [上がり下がり] - [thƯỢng hẠ], あがりおり - [上がり降り] - [thƯỢng giÁng], あがりおり - [上がり下り]...
  • Lúc lắc

    ゆれる - [揺れる], ゆるがす - [揺るがす], ゆる - [揺る] - [dao], ゆらぐ - [揺らぐ], ゆする - [揺する], ゆすぶる - [揺すぶる],...
  • Lúc lặng gió trên biển buổi sáng

    あさなぎ - [朝凪] - [triỀu *]
  • Lúc mặt trời lặn

    ひぐれ - [日暮れ]
  • Lúc nghỉ giải lao

    きゅうけいじかん - [休憩時間], brent đã đi mua bỏng ngô vào lúc nghỉ giải lao: ブレントは休憩時間にポップコーンを買いにいった
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top