Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lúc mặt trời lặn

exp

ひぐれ - [日暮れ]

Xem thêm các từ khác

  • Lúc nghỉ giải lao

    きゅうけいじかん - [休憩時間], brent đã đi mua bỏng ngô vào lúc nghỉ giải lao: ブレントは休憩時間にポップコーンを買いにいった
  • Lúc nhàn rỗi

    のんどり
  • Lúc nhá nhem

    はくめい - [薄明]
  • Lúc nhúc

    うようよする, うごめく
  • Lúc nhỏ

    ようねんじだい - [幼年時代], こどものとき - [子供の時], こどものころ - [子供の頃]
  • Lúc nào

    いつ
  • Lúc nào cũng

    くれぐれも - [呉れ呉れも]
  • Lúc nào cũng muốn lảng tránh

    にげごし - [逃腰] - [ĐÀo yÊu], にげごし - [逃げ腰] - [ĐÀo yÊu]
  • Lúc nào cũng muốn né tránh

    にげごし - [逃腰] - [ĐÀo yÊu], にげごし - [逃げ腰] - [ĐÀo yÊu]
  • Lúc nào không biết

    いつのまにか - [いつの間にか], kết thúc lúc nào không biết: いつの間にか終わっていた, bị rơi vào tình trạng khó...
  • Lúc này

    げんざい - [現在]
  • Lúc rạng đông

    ふつぎょう - [払暁] - [phẤt hiỂu], あさあけ - [朝明け] - [triỀu minh], あけぼの - [曙] - [thỰ], てんめい - [天明] - [thiÊn...
  • Lúc rảnh rỗi

    よか - [余暇], kiếm tiền lúc rảnh rỗi: 余暇に金をもうける
  • Lúc rỗi

    ひまなとき - [暇な時]
  • Lúc rỗi rãi

    よか - [余暇]
  • Lúc sáng tinh mơ

    よあけ - [夜明け]
  • Lúc sẩm tối

    よいのくち - [宵の口], vẫn còn chưa sẩm tối mà: まだ宵の口だ., vào lúc chập tối: 宵の口に
  • Lúc sắp sửa

    まぎわ - [間際], lúc sắp sửa ra đi, cô ấy điện thoại để chào bạn bè.: 出発~に彼女は友達に挨拶の電話をかけた。
  • Lúc thiếu thốn

    まさかのとき - [まさかの時]
  • Lúc thư thái

    ひとやすみ - [ひと休み]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top