Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lúc nào

n

いつ

Xem thêm các từ khác

  • Lúc nào cũng

    くれぐれも - [呉れ呉れも]
  • Lúc nào cũng muốn lảng tránh

    にげごし - [逃腰] - [ĐÀo yÊu], にげごし - [逃げ腰] - [ĐÀo yÊu]
  • Lúc nào cũng muốn né tránh

    にげごし - [逃腰] - [ĐÀo yÊu], にげごし - [逃げ腰] - [ĐÀo yÊu]
  • Lúc nào không biết

    いつのまにか - [いつの間にか], kết thúc lúc nào không biết: いつの間にか終わっていた, bị rơi vào tình trạng khó...
  • Lúc này

    げんざい - [現在]
  • Lúc rạng đông

    ふつぎょう - [払暁] - [phẤt hiỂu], あさあけ - [朝明け] - [triỀu minh], あけぼの - [曙] - [thỰ], てんめい - [天明] - [thiÊn...
  • Lúc rảnh rỗi

    よか - [余暇], kiếm tiền lúc rảnh rỗi: 余暇に金をもうける
  • Lúc rỗi

    ひまなとき - [暇な時]
  • Lúc rỗi rãi

    よか - [余暇]
  • Lúc sáng tinh mơ

    よあけ - [夜明け]
  • Lúc sẩm tối

    よいのくち - [宵の口], vẫn còn chưa sẩm tối mà: まだ宵の口だ., vào lúc chập tối: 宵の口に
  • Lúc sắp sửa

    まぎわ - [間際], lúc sắp sửa ra đi, cô ấy điện thoại để chào bạn bè.: 出発~に彼女は友達に挨拶の電話をかけた。
  • Lúc thiếu thốn

    まさかのとき - [まさかの時]
  • Lúc thư thái

    ひとやすみ - [ひと休み]
  • Lúc trước

    いぜん - [以前]
  • Lúc vui lúc buồn

    いっきいちゆう - [一喜一憂], mùa hè năm nay giá rau quả biến động thất thường khiến người nông dân lúc vui lúc buồn:...
  • Lúc vừa chợp mắt

    ねぎわ - [寝際] - [tẨm tẾ]
  • Lúc xế tà

    ひぐれ - [日暮れ]
  • Lúc đang ngủ say

    ねこみ - [寝込み] - [tẨm (nhập)], làm ai đó ngạc nhiên khi đang say ngủ: (人)の寝込みを襲う, một nhóm võ sĩ lang thang...
  • Lúc đó

    ときには - [時には], とき - [時], pháp lệnh đó cần mất vài tháng, có khi mất đến trên 1 năm: その方法だと数カ月、時には1年以上かかることもある,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top