Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lý luận

n

りろん - [理論]
lý luận mơ hồ: あいまい理論
けんち - [見地]
lý luận (quan điểm) mang tính thực dụng: 実用的な見地
Lý luận (quan điểm) mang tính nhân đạo: 人道的見地

Xem thêm các từ khác

  • Lý lẽ

    りゆう - [理由], どうり - [道理], すじみち - [筋道], cách suy nghĩ thông suốt đạo lý: 筋道の通った考え方をする, nói...
  • Lý lịch

    りれき - [履歴], でんき - [伝記], けいれき - [経歴], lý lịch trong sạch: きれいな履歴, lý lịch hoàn hảo: 申し分のない履歴,...
  • Lý thuyết

    りろん - [理論], きじょう - [机上], がくせつ - [学説], がくじゅつ - [学術], thảo luận mang tính lý thuyết: 机上の空論,...
  • Lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ

    でぃーあーるえすりろん - [DRS理論], đảo lộn lý thuyết trình bày ngôn ngữ: DRS理論を覆す
  • Lý thuyết hàng đợi

    キューイングりろん - [キューイング理論], まちぎょうれつりろん - [待ち行列理論]
  • Lý thuyết hình thức

    きりばりほう - [切りばり法]
  • Lý thuyết mờ

    あいまいりろん - [あいまい理論], ファジーりろん - [ファジー理論]
  • Lý thuyết quyết định

    けっていりろん - [決定理論]
  • Lý thuyết suông

    アカデミック, きじょうのくうろん - [机上の空論], nếu là lý thuyết suông thì dù có nghĩ hay ho đến thế nào đi nữa...
  • Lý thuyết thông tin

    インフォメーションセオリー, じょうほうりろん - [情報理論]
  • Lý thuyết truyền thông

    コミュニケーションりろん - [コミュニケーション理論], つうしんりろん - [通信理論]
  • Lý thuyết viết mã

    ふごうりろん - [符号理論]
  • Lý thuyết về người máy

    オートマトンりろん - [オートマトン理論]
  • Lý thuyết về tự động

    オートメーションりろん - [オートメーション理論]
  • Lý thuyết xác suất

    かくりつりろん - [確率理論], かくりつろん - [確率論]
  • Lý thuyết đại số

    だいすうりろん - [代数理論]
  • Lý thuyết định lượng

    すうりょうかりろん - [数量化理論]
  • Lý thú

    きょうみ - [興味]
  • Lý trí

    りち - [理知], りせい - [理性], để tình cảm chế ngự lý trí: 感情に理性が負ける
  • Lý tính

    りせい - [理性], lý tính so với cảm tính: 感情と対比した理性
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top