Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lý tưởng

n

りそう - [理想]
lý tưởng về chính nghĩa xã hội: 社会正義の理想

Xem thêm các từ khác

  • Lý tịch vắn tắt

    りゃくれき - [略歴]
  • LĐVP

    ~人民委員会事務局の幹部
  • Lĩnh tiền

    おかねをうけとり - [お金を受け取り]
  • Lĩnh vực

    りょういき - [領域], めん - [面], みち - [道], ぶんや - [分野], くいき - [区域], セッター, レーンジ, lĩnh vực khoa học:...
  • Lĩnh vực cấp cao

    だいいちレベルドメイン - [第一レベルドメイン]
  • Lĩnh vực hoạt động

    えいぎょうしゅもく - [営業種目], lập kế hoạch mở rộng lĩnh vực hoạt động kinh doanh trong tương lai gần: 近い将来営業種目を拡大しようと計画する
  • Lĩnh vực kinh doanh

    けいえいぶんや - [経営分野], えいぎょうぶんや - [営業分野], けいえいぶんや - [経営分野], じぎょうりょういき...
  • Lĩnh vực phim trường

    えいがかい - [映画界] - [Ảnh hỌa giỚi], có rất nhiều người chuyển từ lĩnh vực truyền hình sang hoạt động trong lĩnh...
  • Lĩnh vực quản lý

    かんりりょういき - [管理領域]
  • Lĩnh vực quản lý hành chính-ADMD

    しゅかんちょうかんりりょういき - [主官庁管理領域]
  • Lĩnh vực sử dụng

    てきようはんい - [適用範囲]
  • Lĩnh vực điện ảnh

    えいがかい - [映画界] - [Ảnh hỌa giỚi], có rất nhiều người chuyển từ lĩnh vực truyền hình sang hoạt động trong lĩnh...
  • Lĩnh vực ứng dụng

    てきようはんい - [適用範囲], てきようぶんや - [適用分野]
  • Lĩnh được

    にゅうしゅ - [入手する], さずかる - [授かる], lĩnh được tiền thưởng: 装励金を入手した
  • Lăn lóc

    さんざいする - [散在する], ころがる - [転がる]
  • Lăn lông lốc

    でんぐりがえる - [でんぐり返る]
  • Lăn lộn

    しゅつにゅうする - [出入する], ころがる - [転がる]
  • Lăn mình

    ころげる - [転げる], lăn mình lên bãi cỏ và nghỉ ngơi: 草原に転げて、休む
  • Lăn tròn

    ころころころがる - [ころころ転がる], ころげる - [転げる], quả bóng lăn tròn.: 球が~(と)転がる。
  • Lăn vào

    ロールイン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top