Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lăn lông lốc

v

でんぐりがえる - [でんぐり返る]

Xem thêm các từ khác

  • Lăn lộn

    しゅつにゅうする - [出入する], ころがる - [転がる]
  • Lăn mình

    ころげる - [転げる], lăn mình lên bãi cỏ và nghỉ ngơi: 草原に転げて、休む
  • Lăn tròn

    ころころころがる - [ころころ転がる], ころげる - [転げる], quả bóng lăn tròn.: 球が~(と)転がる。
  • Lăn vào

    ロールイン
  • Lăn xuống

    くだる - [下る]
  • Lăng kính

    プリズム
  • Lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa

    ぜんぽうこうえんふん - [前方後円墳]
  • Lăng mộ hoàng đế

    みささぎ - [陵]
  • Lăng nhăng

    エッチ, うわき - [浮気], うわき - [浮気], nói chuyện lăng nhăng, bậy bạ: エッチな話をする, khăng khăng buội tội ai...
  • Lăng trụ

    プリズム
  • Lăng trụ Nicol

    ニコルプリズム, explanation : 入射した自然光を直線偏光にする、方解石で作ったプリズム
  • Lăng tẩm hoàng đế

    ていりょう - [帝陵] - [ĐẾ lĂng], ていびょう - [帝廟] - [ĐẾ miẾu]
  • Lăng xăng

    かけまわる - [駆け回る] - [khu hỒi], chú chó lăng xăng đi tìm xương: 駆け回る犬は骨を見つける
  • こうずい - [洪水], ぐん - [群], フラッド, trận lũ lụt lớn đã vây hãm khu vực trung tâm của nước đó trong một thời...
  • Lũ lưu manh

    ぼうりょくだん - [暴力団], Được biết đến là có mối quan hệ mật thiết với nhóm lưu manh.: うわさされる暴力団との親密な関係で知られている
  • Lũ lượt kéo ra

    はみでる - [はみ出る], はみだす - [はみ出す]
  • Lũ lụt

    こうずい - [洪水], おおみず - [大水], lũ lụt vào mùa thu ngày càng xảy ra thường xuyên: ますます頻繁に起きている秋の洪水,...
  • Lũ ma cà bông

    ぐれんたい - [愚連隊]
  • Lũng đoạn

    ろうだんする - [壟断する], どくせんする - [独占する], どくせん - [独占], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top