Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lĩnh vực

Mục lục

n

りょういき - [領域]
めん - [面]
みち - [道]
ぶんや - [分野]
lĩnh vực khoa học: 科学の分野
くいき - [区域]
lĩnh vực quản lý tia laser: レーザー管理区域

Kinh tế

セッター

Kỹ thuật

レーンジ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top