Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lũy tích

n

るいせき - [累積]

Xem thêm các từ khác

  • Lơ là

    うわのそら - [うわの空], ぬかる - [抜かる]
  • Lơ lửng

    うく - [浮く], lơ lửng trên bầu trời: 空に浮く
  • Lơ mơ ngủ

    とろとろ
  • Lơ thơ

    まばら - [疎ら], đầu lơ thơ tóc: まばらに毛が生えている頭
  • Lơ đãng

    うっかり, うっとりする, lơ đãng ghi đè lên dữ liệu của người khác: うっかり~に他のデータを上書きしてしまう,...
  • Lơ đễnh

    うっかり, うわのそら - [うわの空], ゆだん - [油断する], lơ đễnh nên ghi đè lên dữ liệu của người khác: うっかり~に他のデータを上書きしてしまう,...
  • Lơi lỏng

    たるむ - [弛む], tài liệu lần này của anh mắc nhiều lỗi tính toán quá. dạo này anh có vẻ hơi lơi lỏng thì phải.: 君のこの書類は計算間違いが多すぎる。近頃少し弛んじゃないか。
  • Lơp phủ ngoài

    がいひ - [外被] - [ngoẠi bỊ]
  • Lư hương

    こうごう - [香盒] - [hƯƠng hẠp], こうごう - [香合] - [hƯƠng hỢp]
  • Lư trầm hương

    はつえんとう - [発煙筒]
  • Lưa thưa

    まばらに, まきちらす - [まき散らす]
  • Lưng chừng

    とちゅうまで - [途中まで]
  • Lưng gù

    くる - [傴僂] - [Ủ lÂu], くる - [佝僂] - [cÂu lÂu], người mắc bệnh lưng gù (bệnh còi xương): くる病にかかっている人
  • Lưng khom gù

    ねこぜ - [猫背]
  • Lưu

    おさまる - [納まる], セーブ, thức ăn lưu lại trong dạ dày: 胃に納まる(食物が)
  • Lưu ban

    りゅうねんする - [留年する]
  • Lưu bit

    アーカイブビット
  • Lưu biến học

    レオロジー
  • Lưu bãi

    のづみ - [野積み], category : 対外貿易
  • Lưu chuyển tiền

    げんきんりゅうどう - [現金流動], キャッシュフロー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top