Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lương cao

n

こうきゅう - [高給] - [CAO CẤP]

Xem thêm các từ khác

  • Lương cơ bản

    きほんきゅう - [基本給] - [cƠ bẢn cẤp], lương cơ bản của người lao động: 従業員の基本給, trả cho ai đó ~ phần trăm...
  • Lương của quân đội

    ひょうろう - [兵糧], Đánh cướp đi lương thảo của địch: 敵を兵糧攻めする
  • Lương hưu

    たいしょくねんきん - [退職年金], こうせいねんきん - [厚生年金] - [hẬu sinh niÊn kim], おんきゅう - [恩給], quỹ lương...
  • Lương hưu phúc lợi

    こうせいねんきん - [厚生年金] - [hẬu sinh niÊn kim], quỹ lương hưu phúc lợi: 厚生年金基金, hội quán lương hưu phúc...
  • Lương hưu trí

    ようろうきん - [養老金]
  • Lương ngày

    にっとう - [日当] - [nhẬt ĐƯƠng], にっきゅう - [日給]
  • Lương thiện

    ぜんりょう - [善良]
  • Lương tháng

    げっきゅう - [月給], tăng tiền lương hàng tháng: 月給が上がる, sống bằng tiền lương hàng tháng (lương tháng): 月給で生活する,...
  • Lương tháng 13

    第13月の給与
  • Lương thảo

    ひょうろう - [兵糧], Đánh cướp đi lương thảo của địch: 敵を兵糧攻めする
  • Lương thực

    しょくりょう - [食糧]
  • Lương tri

    ちょっかん - [直感], じかく - [自覚]
  • Lương trả theo ngày

    にっとう - [日当] - [nhẬt ĐƯƠng]
  • Lương trả theo sản phẩm

    げんぶつきゅうよ - [現物給与] - [hiỆn vẬt cẤp dỰ], hệ thống lương trả theo sản phẩm: 現物給与制
  • Lương tuần

    しゅうきゅう - [週給]
  • Lương tâm

    りょうしんてき - [良心的], りょうしん - [良心]
  • Lương y

    りょうい - [良医], めいい - [名医]
  • Lười

    なまける - [怠ける], たいまんな - [怠慢な], おうちゃく - [横着], con trai tôi lười đánh răng trước khi đi ngủ.: 息子は横着をして寝る前に歯を磨かない。
  • Lười biếng

    ぶしょう - [無精], ぶしょう - [不精], なまける - [怠ける], たいまんな - [怠慢な], たいだ - [怠惰], ぐうたら, おうちゃく...
  • Lười nhác

    たいまんな - [怠慢な], ぐうたら, おうちゃく - [横着], のらくら, のらりくらり, chấn chỉnh sự lười nhác: ぐうたらさ加減,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top