- Từ điển Việt - Nhật
Lương trả theo sản phẩm
n, exp
げんぶつきゅうよ - [現物給与] - [HIỆN VẬT CẤP DỰ]
- Hệ thống lương trả theo sản phẩm: 現物給与制
Xem thêm các từ khác
-
Lương tuần
しゅうきゅう - [週給] -
Lương tâm
りょうしんてき - [良心的], りょうしん - [良心] -
Lương y
りょうい - [良医], めいい - [名医] -
Lười
なまける - [怠ける], たいまんな - [怠慢な], おうちゃく - [横着], con trai tôi lười đánh răng trước khi đi ngủ.: 息子は横着をして寝る前に歯を磨かない。 -
Lười biếng
ぶしょう - [無精], ぶしょう - [不精], なまける - [怠ける], たいまんな - [怠慢な], たいだ - [怠惰], ぐうたら, おうちゃく... -
Lười nhác
たいまんな - [怠慢な], ぐうたら, おうちゃく - [横着], のらくら, のらりくらり, chấn chỉnh sự lười nhác: ぐうたらさ加減,... -
Lườm
にらむ - [睨む] -
Lường gạt
だます - [騙す] -
Lường trước
よそう - [予想する], chúng tôi lường trước là khách mời sẽ đến lúc 6n giờ.: 私たちは招待客は6時に到着すると予想する。 -
Lưỡi (đúc, bào)
ベズル -
Lưỡi choòng khoan
ドリルビット -
Lưỡi câu
つりばり - [釣針] - [ĐiẾu chÂm], つりばり - [釣り針], フック, kẻ mạnh đẩy kẻ yếu vào lưỡi câu.: 大物は、小さいものを釣り針につける。/偉い人は、下の者を危険にさらす。,... -
Lưỡi cưa hình cung
ハックソーブレード -
Lưỡi cắt
ノーズ, ビット, リップ -
Lưỡi cắt ổ trục
ベアリングリップ -
Lưỡi dao
ブレード, じはだ - [地肌], ナイフエッジ, ブレード -
Lưỡi gà
こうがいすい - [口蓋垂] - [khẨu cÁi thÙy] -
Lưỡi gà (giải phẫu người)
こうがいすい - [口蓋垂] - [khẨu cÁi thÙy], thuộc phạm vi của lưỡi gà: 口蓋垂周囲の, âm lắc lưỡi gà: 口蓋垂震え音,... -
Lưỡi gươm
はさき - [刃先], は - [刃] - [nhẬn], とうじん - [刀刃] - [Đao nhẬn], とうしん - [刀身] - [Đao thÂn] -
Lưỡi gạt
ワイパブレード
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.