Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lưới kéo

n

ひきあみ - [引き網] - [DẪN VÕNG]
bắt cá bằng lưới kéo: (地)引き網で魚を捕る
thả lưới ở ~: ~に(地)引き網をかける
ながしあみ - [流し網] - [LƯU VÕNG]
lưới mắt to: 大目流し網
Cá mòi (loại cá phải dùng lưới trôi, lưới kéo để đánh bắt): 流し網漁

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top