Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lưới thép mỏng

Kỹ thuật

チッキンワイヤ

Xem thêm các từ khác

  • Lưới trôi

    ながしあみ - [流し網] - [lƯu vÕng], lưới mắt to: 大目流し網, cá mòi (loại cá phải dùng lưới trôi, lưới kéo để đánh...
  • Lưới tản nhiệt

    ラジエータグリル
  • Lưới tọa độ

    グリッド, ざひょうこうし - [座標格子]
  • Lưới vét

    トロール, lưới vét: ~網
  • Lưới xeo giấy

    デッカ
  • Lưới đánh cá

    ぎょもう - [魚網], ぎょもう - [漁網], máy dệt lưới bắt cá (lưới đánh cá): 漁網機, mắc vào lưới đánh cá: 魚網に引っかかる
  • Lưới đất

    カウンターポイズ
  • Lướt nhanh

    ちらりと, はかない - [儚い]
  • Lướt qua

    じろりと
  • Lướt trên Internet

    ネットサーフィン
  • Lạ kỳ

    きいな - [奇異な], エキゾチック, đi đến xứ sở lạ kỳ: エキゾチックな場所に旅行する, sức hấp dẫn lạ kỳ: エキゾチックな魅力
  • Lạ lùng

    きみょう - [奇妙], きかい - [奇怪], いじょうな - [異常な], việc tôi đến nhật bản quả là điều rất lạ lùng: 私が日本に来てとても奇妙だと思ったことがあってね,...
  • Lạ lẫm

    みずしらず - [見ず知らず], うとい - [疎い], đối với (ai đó), đây là lĩnh vực hoàn toàn lạ lẫm: (人)にとって疎い分野である
  • Lạ mặt

    むかんけい - [無関係]
  • Lạ thường

    いじょうな - [異常な], とびっきり, なみなみならぬ - [並み並みならぬ] - [tỊnh tỊnh], なみなみならぬ - [並並ならぬ]...
  • Lạc

    らっかせい - [落花生] - [lẠc hoa sinh], ピーナッツ, ピーナツ, なんきんまめ - [南京豆] - [nam kinh ĐẬu], がじゃまめ,...
  • Lạc cảnh

    らくえん - [楽園], エデン
  • Lạc hướng

    ほうこうをみうしなう - [方向を見失う]
  • Lạc hậu

    たちおくれた - [立遅れた], きゅうしき - [旧式], おおむかし - [大昔], うとい - [疎い], かいこてき - [懐古的], nền...
  • Lạc lõng

    ばちがい - [場違い], cảm thấy lạc lõng ở bữa tiệc: パーティで場違いな感じがする
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top