Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lười biếng

Mục lục

adj

ぶしょう - [無精]
ぶしょう - [不精]
なまける - [怠ける]
Giả vờ ốm để lười biếng.: 仮病を使って怠ける
たいまんな - [怠慢な]
たいだ - [怠惰]
ぐうたら
chấn chỉnh sự lười biếng: ぐうたらさ加減
vượt qua sự lười biếng của bản thân: 自分のあまりのぐうたらさ加減に参ってしまう
ly hôn với người chồng vô công rồi nghề (lười nhác, lười biếng): ぐうたらな夫と離婚する
trở thành kẻ lười biếng (lười nhác, vô công rồi nghề): ぐうたらになる
おうちゃく - [横着]
lười biếng, sao lãng (bỏ bê) công việc: 横着を決め込む
thái độ lười biếng: 横着な〔態度が〕
kẻ lười nhác (lười biếng, ăn không ngồi rồi): 横着者

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top