- Từ điển Việt - Nhật
Lượng thông tin lựa chọn
Tin học
せんたくじょうほうりょう - [選択情報量]
Các từ tiếp theo
-
Lượng thông tin truyền
でんたつじょうほうりょう - [伝達情報量] -
Lượng thông tin tương hỗ
そうごじょうほうりょう - [相互情報量] -
Lượng thống kê
とうけいりょう(とうけいすいろん) - [統計量(統計推論の)] -
Lượng tiêu thụ
レート -
Lượng tiền
きんがく - [金額] -
Lượng tuyết rơi
こうせつりょう - [降雪量] - [giÁng tuyẾt lƯỢng] -
Lượng tăng
ぞうぶんりょう - [増分量] -
Lượng tử
りょうし - [量子] -
Lượng tử hóa
りょうしか - [量子化] -
Lượng tử ánh sáng
こうし - [光子] - [quang tỬ], lượng tử ánh sáng (photon) được nguyên tử hấp thụ: 原子によって吸収される光子, lượng...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Prepositions of Motion
191 lượt xemOccupations III
201 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemThe Universe
154 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemDescribing the weather
201 lượt xemBirds
359 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemKitchen verbs
308 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"