Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Lư trầm hương

n

はつえんとう - [発煙筒]

Xem thêm các từ khác

  • Lưa thưa

    まばらに, まきちらす - [まき散らす]
  • Lưng chừng

    とちゅうまで - [途中まで]
  • Lưng gù

    くる - [傴僂] - [Ủ lÂu], くる - [佝僂] - [cÂu lÂu], người mắc bệnh lưng gù (bệnh còi xương): くる病にかかっている人
  • Lưng khom gù

    ねこぜ - [猫背]
  • Lưu

    おさまる - [納まる], セーブ, thức ăn lưu lại trong dạ dày: 胃に納まる(食物が)
  • Lưu ban

    りゅうねんする - [留年する]
  • Lưu bit

    アーカイブビット
  • Lưu biến học

    レオロジー
  • Lưu bãi

    のづみ - [野積み], category : 対外貿易
  • Lưu chuyển tiền

    げんきんりゅうどう - [現金流動], キャッシュフロー
  • Lưu danh

    めいせいののこす - [名声の残す]
  • Lưu diễn

    コンサートツアー
  • Lưu dữ liệu vào hàng đợi in

    プリントスプール
  • Lưu file

    アーカイブファイル
  • Lưu giữ

    セーブする, ほゆう - [保有], category : 対外貿易
  • Lưu giữ hàng trên đường

    におくりひんちゅうとさしおさえけん - [荷送品中途差押権], category : 対外貿易
  • Lưu huỳnh

    いおう - [硫黄], サルファ, りゅうこう - [硫黄], lưu huỳnh keo: コロイド硫黄, lưu huỳnh dạng dính: ゴム状硫黄
  • Lưu huỳnh tự do

    ゆうりいおう - [遊離硫黄], category : ゴム
  • Lưu hành

    りゅうつうする - [流通する], りゅうこう - [流行する], はやる - [流行る], はやり - [流行する], ラン, theo nhiều tạp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top